He is a noble person who always helps others.
Dịch: Anh ấy là một người cao quý luôn giúp đỡ người khác.
The noble cause inspired many to join the movement.
Dịch: Lý tưởng cao quý đã truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia phong trào.
She came from a noble family.
Dịch: Cô ấy xuất thân từ một gia đình cao quý.
Cây xương rồng, đặc biệt là loại xương rồng thuộc chi Opuntia, thường được gọi là cây lê gai.
người tinh tế, người có trình độ văn minh cao, người sành sỏi