Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

noble

/ˈnoʊ.bəl/

cao quý, cao thượng

adjective/noun
dictionary

Định nghĩa

Noble có nghĩa là Cao quý, cao thượng
Ngoài ra noble còn có nghĩa là quý phái

Ví dụ chi tiết

He is a noble person who always helps others.

Dịch: Anh ấy là một người cao quý luôn giúp đỡ người khác.

The noble cause inspired many to join the movement.

Dịch: Lý tưởng cao quý đã truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia phong trào.

She came from a noble family.

Dịch: Cô ấy xuất thân từ một gia đình cao quý.

Từ đồng nghĩa

honorable

đáng kính

worthy

đáng giá

magnanimous

hào hiệp

Họ từ vựng

noun

nobility

quý tộc

verb

noble

làm cao quý

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

aristocratic
virtuous
generous

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
opuntia
/əˈpʌn.ti.ə/

Cây xương rồng, đặc biệt là loại xương rồng thuộc chi Opuntia, thường được gọi là cây lê gai.

verb
Improve access
/ɪmˈpruːv ˈækses/

Cải thiện khả năng tiếp cận

noun
popular movie
/ˈpɑːpjələr ˈmuːvi/

phim nổi tiếng

noun
sophisticated individual
/səˈfɪstɪkeɪtɪd ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/

người tinh tế, người có trình độ văn minh cao, người sành sỏi

noun
visual therapy
/ˈvɪʒ.u.əl ˈθer.ə.pi/

Liệu pháp hình ảnh

noun
user-centered design
/ˈjuːzərˌsentərd dɪˈzaɪn/

Thiết kế lấy người dùng làm trung tâm

noun
sanitary pad
/ˈsænɪtɛri pæd/

băng vệ sinh

noun
green label
/ɡriːn ˈleɪbəl/

nhãn màu xanh lá cây

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2092 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1370 views

Bạn đang mắc kẹt ở band 6? Chiến lược đột phá để nâng band

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1370 views

Bạn đang mắc kẹt ở band 6? Chiến lược đột phá để nâng band

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1827 views

Bạn đã biết cách luyện Speaking theo chủ đề chưa? Lợi ích của việc luyện theo từng chủ đề

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1313 views

Có nên tập trung vào phần nào nhiều hơn? Hướng dẫn phân bổ thời gian học IELTS

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1734 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1529 views

Có cần tham gia khóa học IELTS không? Ưu và nhược điểm của tự học và học trung tâm

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1729 views

Làm sao để giữ bình tĩnh khi thi Speaking? Các kỹ thuật giúp bạn tự tin hơn

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2092 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1370 views

Bạn đang mắc kẹt ở band 6? Chiến lược đột phá để nâng band

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1370 views

Bạn đang mắc kẹt ở band 6? Chiến lược đột phá để nâng band

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1827 views

Bạn đã biết cách luyện Speaking theo chủ đề chưa? Lợi ích của việc luyện theo từng chủ đề

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1313 views

Có nên tập trung vào phần nào nhiều hơn? Hướng dẫn phân bổ thời gian học IELTS

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1734 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1529 views

Có cần tham gia khóa học IELTS không? Ưu và nhược điểm của tự học và học trung tâm

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1729 views

Làm sao để giữ bình tĩnh khi thi Speaking? Các kỹ thuật giúp bạn tự tin hơn

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2092 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1370 views

Bạn đang mắc kẹt ở band 6? Chiến lược đột phá để nâng band

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1370 views

Bạn đang mắc kẹt ở band 6? Chiến lược đột phá để nâng band

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1827 views

Bạn đã biết cách luyện Speaking theo chủ đề chưa? Lợi ích của việc luyện theo từng chủ đề

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY