The phone was lost after the accident.
Dịch: Chiếc điện thoại đã bị mất sau vụ tai nạn.
The man was reported lost after the accident.
Dịch: Người đàn ông được báo cáo mất tích sau vụ tai nạn.
Thất lạc sau tai nạn
Biến mất sau tai nạn
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
sự hấp dẫn
thang âm thứ
sự giảm bớt, sự làm dịu đi
rác, vật liệu thải ra
đơn vị tuyên truyền
Nhà hài kịch
chảo rán
dịch vụ bưu chính