The phone was lost after the accident.
Dịch: Chiếc điện thoại đã bị mất sau vụ tai nạn.
The man was reported lost after the accident.
Dịch: Người đàn ông được báo cáo mất tích sau vụ tai nạn.
Thất lạc sau tai nạn
Biến mất sau tai nạn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
an toàn để ăn
Sự nghiệp chưa bao giờ ổn định
cuộc thám hiểm âm thanh
lý do ly hôn
làm suy giảm uy tín
cầu treo
tương tác trên Facebook
sáng kiến từ thiện