He is an honorable man.
Dịch: Ông ấy là một người đáng kính.
She made an honorable decision.
Dịch: Cô ấy đã đưa ra một quyết định đáng kính.
đáng kính
đầy phẩm giá
danh dự
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Nghiên cứu quốc tế
tiêu chuẩn việc làm
Cách mạng quốc gia
thuật ngữ pháp lý
nỗ lực không ngừng
rơi vào tình thế
sông Thao
thân cây; cuống hoa; phần chính