The political significance of this event is undeniable.
Dịch: Ý nghĩa chính trị của sự kiện này là không thể phủ nhận.
We need to analyze the political significance of the decision.
Dịch: Chúng ta cần phân tích ý nghĩa chính trị của quyết định này.
ý nghĩa chính trị
hàm ý chính trị
chính trị
ý nghĩa
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
lao động
nơi thờ cúng
quan tâm yêu thương
nhà hát nhạc kịch
Chuyến tham quan bằng máy bay ngắm cảnh
người tư vấn khách hàng
tổ chức cha
chất liệu mồng tang