His apprehension about the exam was evident.
Dịch: Sự lo lắng của anh ấy về kỳ thi là rõ ràng.
There was a sense of apprehension in the air before the announcement.
Dịch: Có một cảm giác e ngại trong không khí trước khi có thông báo.
sự lo âu
nỗi sợ hãi
lo lắng
bắt giữ
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
táo bạo, gan dạ
là thành viên hội đồng quản trị
Tổn thất chung
thác nước
Phong cách sống thịnh hành
câu hỏi chung chung, câu hỏi khái quát
cái gậy làm từ tre
cảm giác châm chích