His apprehension about the exam was evident.
Dịch: Sự lo lắng của anh ấy về kỳ thi là rõ ràng.
There was a sense of apprehension in the air before the announcement.
Dịch: Có một cảm giác e ngại trong không khí trước khi có thông báo.
sự lo âu
nỗi sợ hãi
lo lắng
bắt giữ
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
người lính chết
Ga T3 Tân Sơn Nhất
phát quang sinh học
Tìm được món hời
rạp hát ngoài trời
chuyên gia chăm sóc sức khỏe
cơ hội kinh doanh
kẹo cuộn