His apprehension about the exam was evident.
Dịch: Sự lo lắng của anh ấy về kỳ thi là rõ ràng.
There was a sense of apprehension in the air before the announcement.
Dịch: Có một cảm giác e ngại trong không khí trước khi có thông báo.
sự lo âu
nỗi sợ hãi
lo lắng
bắt giữ
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
thời gian ngắn
thời kỳ hậu hiện đại
cá nhân
thiếu nữ
rực rỡ, lộng lẫy, đầy quyến rũ
Huy hiệu tượng trưng
đỉnh nóc
Cảm thấy thoải mái, không ngần ngại