There was a sense of unease in the room.
Dịch: Có một cảm giác bất an trong phòng.
His unease about the situation was evident.
Dịch: Sự lo lắng của anh ấy về tình huống đó rất rõ ràng.
sự lo âu
sự khó chịu
không yên tâm
gây lo lắng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
giải pháp an toàn
xin ăn, xin xỏ
danh sách đăng ký
hệ thống ký hiệu
một mùa hè vui vẻ, dễ chịu
trạm phát điện
bàn tiệc dành cho khách VIP
bánh mì mỏng, bánh phẳng