There was a sense of unease in the room.
Dịch: Có một cảm giác bất an trong phòng.
His unease about the situation was evident.
Dịch: Sự lo lắng của anh ấy về tình huống đó rất rõ ràng.
sự lo âu
sự khó chịu
không yên tâm
gây lo lắng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
cây bạc hà
tỷ lệ lạm phát
Khoa học nghiên cứu về hóa thạch và sự sống từ thời kỳ cổ đại.
liên lạc trên không
Làm cạn kiệt
công ty thịnh vượng
dàn diễn viên được thay đổi/cải tổ
trí tưởng tượng phong phú