The tension in the room was palpable.
Dịch: Sự căng thẳng trong phòng có thể cảm nhận được.
He felt a great deal of tension before the exam.
Dịch: Anh ấy cảm thấy rất căng thẳng trước kỳ thi.
việc duy trì hòa bình, giữ gìn trật tự trong khu vực hoặc cộng đồng quốc tế