She used needles to sew the fabric together.
Dịch: Cô ấy đã dùng kim để may vải lại với nhau.
The doctor gave me an injection with a needle.
Dịch: Bác sĩ đã cho tôi một mũi tiêm bằng kim.
ghim
mũi khâu
may vá
châm chích
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
kim ngạch thương mại song phương
phát triển các mối quan hệ
siêu cao
sự quyên góp
thấm qua, thấm xuyên qua được
Tía tô
Nhân viên nhà nước
Sự kiệt sức do nhiệt