She used pins to attach the papers together.
Dịch: Cô ấy dùng ghim để ghim các tờ giấy lại với nhau.
He lost his hairpins at the party.
Dịch: Anh ấy làm rơi ghim cài tóc ở bữa tiệc.
đinh ghim
kẹp
ghim lại
10/08/2025
/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən kəˈmɪti/
người hoàn hảo
mức độ nào
cựu nghị sĩ quốc hội
sống sang chảnh
phốt ngoại tình
lựa chọn hàng đầu
thúc giục, thúc đẩy
tỉnh miền Tây