She made a generous donation to the charity.
Dịch: Cô ấy đã quyên góp một khoản tiền hào phóng cho tổ chức từ thiện.
The donation helped many families in need.
Dịch: Sự quyên góp đã giúp đỡ nhiều gia đình đang gặp khó khăn.
đóng góp
món quà
người quyên góp
quyên góp
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
cổ tức đặc biệt
món thịt
ngọc trai biển
đọc nhanh
giấy chứng nhận tạm thời
núi rừng Tây Bắc
hình thức miệng
thể hiện sự kính trọng