She made a generous donation to the charity.
Dịch: Cô ấy đã quyên góp một khoản tiền hào phóng cho tổ chức từ thiện.
The donation helped many families in need.
Dịch: Sự quyên góp đã giúp đỡ nhiều gia đình đang gặp khó khăn.
đóng góp
món quà
người quyên góp
quyên góp
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
xem ti vi
phân loại học thuật
Visual đỉnh cao
toàn bộ, toàn thể
cảm xúc bất ổn
suy nghĩ sáng tạo
vượt mốc trăm tỷ
sự bất hòa, sự tranh cãi