She spent hours practicing her needlework.
Dịch: Cô ấy dành hàng giờ để luyện tập thêu thùa.
The antique quilt showcases exquisite needlework.
Dịch: Chất liệu chăn cũ trưng bày những đường thêu tinh xảo.
thêu
may vá
người thêu thùa
thêu, may vá
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
chi phí không cần thiết
Hệ thống lái
một loại chim nước thuộc họ ibis, thường có cổ dài và mỏ cong.
không đủ mạnh mẽ
sàn giao dịch chứng khoán
Tập đoàn đa quốc gia
hút thuốc điện tử
bãi rác