The membrane is permeable to water.
Dịch: Màng membrane có khả năng thấm nước.
Some materials are permeable to air.
Dịch: Một số vật liệu có khả năng thấm khí.
xốp, thấm qua
thấm qua được
độ thấm qua
thấm qua
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
khu vực
dự đoán thời gian trị liệu
phản ứng trái chiều
điều kiện khắc nghiệt
Quốc gia phát triển
diễn viên xấu nhất
chủ nghĩa hiếu chiến
cô gái xinh xắn