The cold caused a lot of nasal discharge.
Dịch: Cảm lạnh đã gây ra nhiều chất nhầy mũi.
He wiped his nose due to the nasal discharge.
Dịch: Anh ấy đã lau mũi vì có chất nhầy mũi.
dịch nhầy
chất nhầy mũi
mũi
thải ra
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
quang điện
điều phối
chi tiêu mạnh tay
đánh bông lên
đồng hồ
sự lo lắng, sự không yên tâm
sự giảm hàng tồn kho
môi trường thiếu tổ chức