He has a nasal voice.
Dịch: Anh ấy có giọng nói mũi.
The doctor examined her nasal passages.
Dịch: Bác sĩ đã kiểm tra các đường mũi của cô ấy.
hốc mũi
âm thanh mũi
tính chất mũi
làm cho có âm thanh mũi
07/11/2025
/bɛt/
xác nhận xóa
hàm
khu vực hàm
virus đường hô hấp
nhạc cổ điển
Phát triển nhân viên
Đánh tan, đánh bại hoàn toàn
Điều vô lý; điều không có nghĩa