He has a nasal voice.
Dịch: Anh ấy có giọng nói mũi.
The doctor examined her nasal passages.
Dịch: Bác sĩ đã kiểm tra các đường mũi của cô ấy.
hốc mũi
âm thanh mũi
tính chất mũi
làm cho có âm thanh mũi
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
hợp âm Đô trưởng
Thực phẩm có lợi
giá trị kếch xù
người thợ thầm lặng
thuê trợ lý
Địa điểm dành cho thanh thiếu niên
súp tôm hùm
hệ thống mạch máu