The patient was discharged from the hospital.
Dịch: Bệnh nhân đã được xuất viện.
The factory needs to discharge its waste properly.
Dịch: Nhà máy cần thải bỏ chất thải một cách hợp lý.
The soldier was discharged from service.
Dịch: Người lính đã được giải phóng khỏi nghĩa vụ.
Phần đầu sách hoặc tài liệu, thường gồm các trang giới thiệu, lời mở đầu, hoặc các phần phụ trợ khác trước nội dung chính.