He wiped the snot from his nose.
Dịch: Cậu ấy lau đờm mũi khỏi mũi.
The child had a runny nose full of snot.
Dịch: Đứa trẻ có mũi chảy đầy đờm mũi.
chất nhầy
có đờm mũi
hít mũi
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
ý định
được chấp nhận, trở nên phổ biến
hồ sơ nhập học
cấu trúc tạm thời
giảm bớt chướng ngại vật
Các bài kiểm tra sinh lý học
chấp thuận, ủng hộ
sơ đồ tổ chức