I often browse the internet for news.
Dịch: Tôi thường lướt mạng để xem tin tức.
She spends hours browsing the internet every day.
Dịch: Cô ấy dành hàng giờ lướt mạng mỗi ngày.
lướt web
tìm kiếm trên internet
trình duyệt
07/11/2025
/bɛt/
lăng kính thủy tinh
đèn
báo điện tử
hạ tầng mềm
bảo vệ cơ thể
sang sang
nuông chiều, bảo vệ một cách thái quá
Gạch lát