The prospect of a promotion excited her.
Dịch: Triển vọng được thăng chức khiến cô phấn khích.
There is a strong prospect for economic growth.
Dịch: Có một triển vọng mạnh mẽ cho sự tăng trưởng kinh tế.
He considered the prospect of moving to another city.
Dịch: Anh ấy xem xét triển vọng chuyển đến một thành phố khác.
trải nghiệm suy ngẫm, thiền định hoặc cảm nhận sâu sắc về bản thân hoặc thế giới xung quanh