He constructed a narrative that placed him at the center of events.
Dịch: Anh ta dựng lên một câu chuyện đặt anh ta vào trung tâm của các sự kiện.
The film lacks a coherent narrative.
Dịch: Bộ phim thiếu một cốt truyện mạch lạc.
câu chuyện
bài tường thuật
người kể chuyện
kể chuyện, tường thuật
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
sự tư vấn
suy nghĩ hợp lý
chủ nghĩa thực dụng
chị em gái
sự xuất hiện
Khi Anh Chạy Về Phía Em
loạt vi phạm
Thư giới thiệu