He constructed a narrative that placed him at the center of events.
Dịch: Anh ta dựng lên một câu chuyện đặt anh ta vào trung tâm của các sự kiện.
The film lacks a coherent narrative.
Dịch: Bộ phim thiếu một cốt truyện mạch lạc.
câu chuyện
bài tường thuật
người kể chuyện
kể chuyện, tường thuật
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
dưa cải
thành phố âm nhạc
Chờ đợi là hạnh phúc
Sự cảm nhận, khả năng cảm giác
truyện tranh kỹ thuật số
túi chống sốc
rối loạn nhân cách
ngày trời nắng