The book chronicles the history of the town.
Dịch: Cuốn sách ghi lại lịch sử của thị trấn.
His rise to power is chronicled in this biography.
Dịch: Sự trỗi dậy quyền lực của ông được ghi lại trong cuốn tiểu sử này.
sử biên niên
ghi lại
người viết sử
theo thứ tự thời gian
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
Trong tình huống khó khăn, không có sự lựa chọn nào tốt.
Điều kiện chiếu sáng
tình trạng sức khỏe kém
làng điện ảnh Việt
Sự theo dõi ở Nhật Bản
chính sách nghiêm ngặt
kỳ học
sự xa lánh/ tách biệt khỏi bạn thân nam