She loves to narrate stories to her children.
Dịch: Cô ấy thích kể chuyện cho con của mình.
He was asked to narrate the events of the day.
Dịch: Anh ấy được yêu cầu tường thuật lại các sự kiện trong ngày.
kể lại
nói
sự tường thuật
người kể chuyện
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
người ký kết
kênh truyền dẫn
dịch vụ điều tra
lý lịch quân sự
có tính thông tin, cung cấp thông tin
một triệu
Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
bầu trời