The occurrence of the storm caught everyone by surprise.
Dịch: Sự xuất hiện của cơn bão đã khiến mọi người bất ngờ.
There was a rare occurrence of a solar eclipse last year.
Dịch: Đã có một sự kiện hiếm hoi về nhật thực vào năm ngoái.
sự kiện
diễn ra
sự xuất hiện
xảy ra
03/09/2025
/ˈweɪstɪŋ ˈsɪnˌdroʊm/
xã đảo
rau, củ
cây xà lách endive
Bị ngược đãi
mái tóc dài lượn sóng
giải thưởng uy tín
Xúc xích chưa qua chế biến
ô chữ vui nhộn