The mutiny was quickly suppressed.
Dịch: Cuộc nổi dậy đã bị dập tắt nhanh chóng.
The crew staged a mutiny against the captain.
Dịch: Thủy thủ đoàn đã tổ chức một cuộc nổi dậy chống lại thuyền trưởng.
cuộc nổi loạn
cuộc nổi dậy
làm phản, nổi dậy
24/07/2025
/ˈθʌrəˌ tʃeɪndʒ/
ngói mái
ngành xuất bản
doanh nghiệp
Bút đánh dấu
chịu áp lực
Im lặng là vàng
Ảnh trước
khai thác thông tin