I was so moved to tears by the ending of the movie.
Dịch: Tôi đã rất cảm động rơi lệ bởi cái kết của bộ phim.
The story of her resilience moved me to tears.
Dịch: Câu chuyện về sự kiên cường của cô ấy đã khiến tôi cảm động rơi lệ.
xúc động
bị ảnh hưởng
chân thành
làm cảm động
sự cảm động
12/06/2025
/æd tuː/
Hợp đồng tài trợ hoặc hợp đồng cấp vốn
đánh đầu nối
khóa ứng dụng
mèo vằn
du học
cảnh
Quản lý tài chính yếu kém
liên quan đến