The company struggled due to inconsistent regulations.
Dịch: Công ty gặp khó khăn do các quy định không nhất quán.
Inconsistent regulations can hinder economic growth.
Dịch: Các quy định không nhất quán có thể cản trở tăng trưởng kinh tế.
Các quy định xung đột
Các quy định trái ngược
không nhất quán
sự không nhất quán
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
Thực phẩm giàu omega-3
Tắt
cộng đồng mạng bàn luận
tiêu đề
Bánh mì kẹp thịt nướng
Nới lỏng, làm cho lỏng ra
xương đòn
cây huyền thoại