She gave an emotional speech.
Dịch: Cô ấy đã có một bài phát biểu đầy cảm xúc.
The movie was very emotional.
Dịch: Bộ phim đó rất xúc động.
nhạy cảm
nhiệt huyết
cảm xúc
thể hiện cảm xúc
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
dễ mắc lỗi
Thiết bị khác
lo âu, lo lắng
Viện sư phạm
Mì xào với nước sốt đen
Quyết định về cuộc hẹn
phân tích lỗi
ngành chăn nuôi