She gave an emotional speech.
Dịch: Cô ấy đã có một bài phát biểu đầy cảm xúc.
The movie was very emotional.
Dịch: Bộ phim đó rất xúc động.
nhạy cảm
nhiệt huyết
cảm xúc
thể hiện cảm xúc
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
tư pháp hình sự
không trung thành
đoàn thể Trung ương
động lực thúc đẩy
hầm trú ẩn
dịch vụ quân sự
chi tiết quan trọng
thu hoạch nông sản