She gave an emotional speech.
Dịch: Cô ấy đã có một bài phát biểu đầy cảm xúc.
The movie was very emotional.
Dịch: Bộ phim đó rất xúc động.
nhạy cảm
nhiệt huyết
cảm xúc
thể hiện cảm xúc
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Sự gián đoạn giao thông
Mắt rồng
mang con vật khỏi tòa nhà
dọn nhà đúng cách
hệ thống sinh dục nữ
Sự hình thành mô
mùa lạnh, mùa đông
thành viên câu lạc bộ