She gave a sentimental speech at the wedding.
Dịch: Cô ấy đã có một bài phát biểu nhạy cảm tại đám cưới.
His sentimental attachment to the old house was evident.
Dịch: Sự gắn bó nhạy cảm của anh ấy với ngôi nhà cũ là rõ ràng.
Nhạc indie, một thể loại âm nhạc độc lập, thường không thuộc về các hãng thu âm lớn.