She gave a sentimental speech at the wedding.
Dịch: Cô ấy đã có một bài phát biểu nhạy cảm tại đám cưới.
His sentimental attachment to the old house was evident.
Dịch: Sự gắn bó nhạy cảm của anh ấy với ngôi nhà cũ là rõ ràng.
cảm xúc
hoài niệm
tình cảm
cảm động hóa
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
hủy bỏ hiệu lực
giàn dưa leo
Làn da trắng
trái chưa chín
niềm vui, sự hân hoan
băng buộc tóc
tỷ lệ tín dụng
cây khoai mì