She is a prize-winning author.
Dịch: Cô ấy là một tác giả đoạt giải.
This is a prize-winning design.
Dịch: Đây là một thiết kế đoạt giải.
đoạt giải
chiến thắng
giải thưởng
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
Cơ quan an ninh nông trại
tỏ ra tự tin
chỉ dẫn ngầm
hộp cầu dao
Cấp cao nhất
Đường đi của đoàn lữ hành
hài hòa hôn nhân
truyện khoa học viễn tưởng hoành tráng