He opened his mouth to speak.
Dịch: Anh ấy mở miệng để nói.
The fish has a wide mouth.
Dịch: Con cá có miệng rộng.
She covered her mouth to hide her laughter.
Dịch: Cô ấy che miệng để giấu tiếng cười.
khoang miệng
mồm
mỏ
miếng ăn
nói lảm nhảm
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
tích trữ, gom góp
chăm sóc sức khỏe động vật
thịt viên
tình trạng sản phẩm
dễ tính, thoải mái
Chứng chỉ tin học
phát triển năng lực
cây hướng dương