He gobbled up the food in minutes.
Dịch: Anh ta nuốt chửng thức ăn chỉ trong vài phút.
She gobbed her words out in a hurry.
Dịch: Cô ấy nói ra những từ đó một cách vội vàng.
nuốt chửng
ăn ngấu nghiến
người nuốt chửng
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
bài tây
kiểm soát thời gian
ngỗng non
tinh thần
Người có văn minh
nhóm nhiệm vụ
Chiến lược đầu tư thông minh
Phương tiện phổ biến