He broke a rib during the game.
Dịch: Anh ấy đã gãy xương sườn trong trận đấu.
The rib is an important part of the human skeleton.
Dịch: Xương sườn là một phần quan trọng của bộ xương người.
She has a tattoo of a rib on her side.
Dịch: Cô ấy có một hình xăm xương sườn ở bên hông.