He broke a rib during the game.
Dịch: Anh ấy đã gãy xương sườn trong trận đấu.
The rib is an important part of the human skeleton.
Dịch: Xương sườn là một phần quan trọng của bộ xương người.
She has a tattoo of a rib on her side.
Dịch: Cô ấy có một hình xăm xương sườn ở bên hông.
hành động hoặc quá trình đưa ra một đề xuất chính thức, thường liên quan đến việc cung cấp dịch vụ hoặc hàng hóa
bánh làm từ cà rốt, thường là bánh ngọt hoặc bánh mì có thành phần chính là cà rốt