The labor organizer coordinated efforts between workers and management.
Dịch: Người tổ chức lao động điều phối nỗ lực giữa công nhân và ban quản lý.
She worked as a labor organizer to improve workers' rights.
Dịch: Cô ấy làm việc như một người tổ chức lao động để nâng cao quyền lợi của công nhân.
Người phụ nữ giàu có hỗ trợ tài chính cho một người trẻ tuổi hơn, thường là trong mối quan hệ tình cảm.