I usually have cereal for my morning meal.
Dịch: Tôi thường ăn ngũ cốc cho bữa ăn sáng.
He enjoys a hearty morning meal before starting his day.
Dịch: Anh ấy thích một bữa ăn sáng thịnh soạn trước khi bắt đầu ngày mới.
bữa sáng
tiệc sáng
bữa ăn
ăn
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
tĩnh lặng, thanh bình
chống cháy
giải ngân đầu tư
trình bày
Quốc gia phát triển
Album nhạc không gian
bom, quả bom
lịch sử thể thao