The two countries established strong political relations.
Dịch: Hai quốc gia thiết lập quan hệ chính trị vững chắc.
Political relations influence international cooperation.
Dịch: Quan hệ chính trị ảnh hưởng đến hợp tác quốc tế.
quan hệ ngoại giao
mối quan hệ chính trị
chính trị
chính trị (thuộc về chính trị)
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
lạnh lẽo, rét mướt
ống thanh bằng kim loại dùng để đánh nhạc và tạo âm thanh trầm bổng
Món khai vị từ thịt bò
Nói xin chào
sự ngừng lại, sự đình chỉ
đeo cho bé Mèo
ví dụ minh họa
Người thích chia sẻ