We had a lovely brunch at the new café.
Dịch: Chúng tôi đã có một bữa brunch tuyệt vời tại quán cà phê mới.
Brunch is my favorite weekend activity.
Dịch: Brunch là hoạt động yêu thích của tôi vào cuối tuần.
bữa ăn brunch
bữa ăn giữa buổi sáng
người ăn brunch
ăn brunch
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
giai đoạn tổ chức
Xã hội hiện đại
được yêu thương; người được yêu mến
Khó khăn trong cuộc sống
tòa án cấp dưới
Hiếu động thái quá
Việt Nam mới
Nhu cầu thực phẩm