He began to moan about his bad luck.
Dịch: Anh ấy bắt đầu rên rỉ về vận xui của mình.
She moaned in pain after the accident.
Dịch: Cô ấy rên rỉ vì đau đớn sau tai nạn.
They moaned about the long wait.
Dịch: Họ đã than vãn về thời gian chờ đợi dài.
phàn nàn
rên rỉ
kêu ca
tiếng rên rỉ
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
không đủ khả năng, không có năng lực
bắn chết nghi phạm
bánh quy giòn
Bán hàng dựa trên mối quan hệ
Nhắn tin cho bạn trai cũ
Sự thiếu tập trung
Sức khỏe doanh nghiệp
loại hình nghệ thuật