He began to moan about his bad luck.
Dịch: Anh ấy bắt đầu rên rỉ về vận xui của mình.
She moaned in pain after the accident.
Dịch: Cô ấy rên rỉ vì đau đớn sau tai nạn.
They moaned about the long wait.
Dịch: Họ đã than vãn về thời gian chờ đợi dài.
phàn nàn
rên rỉ
kêu ca
tiếng rên rỉ
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
hồng y
Sự che chắn, sự bảo vệ
Bệnh viện chuyên khoa
vùng đất rừng
Điều trị tăng sắc tố da
Tiếp thị qua internet
Tự học
sự sắp xếp cấu trúc