He began to moan about his bad luck.
Dịch: Anh ấy bắt đầu rên rỉ về vận xui của mình.
She moaned in pain after the accident.
Dịch: Cô ấy rên rỉ vì đau đớn sau tai nạn.
They moaned about the long wait.
Dịch: Họ đã than vãn về thời gian chờ đợi dài.
phàn nàn
rên rỉ
kêu ca
tiếng rên rỉ
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
đánh giá từng tập
Trang phục phù hợp
thiếu niên thiệt thòi
kỷ niệm, ăn mừng
Giải thưởng điện ảnh
không có quần áo, trần truồng
thời thượng, hợp thời trang
Tiêu chuẩn quốc tế