She was moaning in pain after the accident.
Dịch: Cô ấy đang rên rỉ vì đau sau tai nạn.
The sound of moaning could be heard from the next room.
Dịch: Âm thanh rên rỉ có thể được nghe thấy từ phòng bên cạnh.
tiếng rên rỉ
tiếng kêu ca
tiếng rên
rên rỉ
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
địa chỉ công ty
sản phẩm đầu tư
cụm, nhóm
trình báo công an
chất làm đặc
hành vi tự hại
tình huống đạo đức
biểu đồ phân cấp