I will leave the party early.
Dịch: Tôi sẽ rời khỏi bữa tiệc sớm.
Please leave your shoes at the door.
Dịch: Xin hãy để giày ở cửa.
He decided to leave everything behind.
Dịch: Anh ấy quyết định bỏ lại mọi thứ.
rời khỏi
bỏ rơi
từ bỏ
sự rời đi
rời đi
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
màu sắc chiếm ưu thế
làm phong phú, làm giàu
sự kiêu ngạo, thái độ kiêu căng
Ngôi thứ ba số ít
cái dập ghim
Chiêu trò hấp dẫn
bản tin thể thao
ca làm việc ban ngày