The army plans to invade the neighboring country.
Dịch: Quân đội có kế hoạch xâm lược quốc gia láng giềng.
Bacteria can invade healthy cells.
Dịch: Vi khuẩn có thể xâm nhập vào các tế bào khỏe mạnh.
tấn công
công kích
cuộc xâm lược
kẻ xâm lược
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
chương trình bồi thường
thực tế tại địa chỉ
Thị giác không đối xứng
Liệt
nghề dệt thảm
Sử dụng triệt để
Tiểu không tự chủ do tràn đầy
người ký kết (hợp đồng, hiệp định)