She wore her mittens to keep her hands warm.
Dịch: Cô ấy đeo găng tay không ngón để giữ ấm cho tay.
The kids made snowballs while wearing their colorful mittens.
Dịch: Bọn trẻ làm những viên tuyết trong khi đeo găng tay không ngón đầy màu sắc.
găng tay
đồ đeo tay
găng tay không ngón
thao tác bằng găng tay
07/11/2025
/bɛt/
nhánh, chi nhánh
chiến lược chi tiết
khu vực chào đón
Spotify (tên một dịch vụ phát nhạc trực tuyến)
bức ra ánh sáng
váy giảm giá
phần mềm thống kê
phát hiện tiền giả