The police detected counterfeit money during the raid.
Dịch: Cảnh sát đã phát hiện tiền giả trong cuộc đột kích.
It is important to be vigilant and detect counterfeit money.
Dịch: Điều quan trọng là phải cảnh giác và phát hiện tiền giả.
khám phá tiền giả
tìm ra tiền giả
sự phát hiện tiền giả
máy phát hiện tiền giả
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
thống kê suy diễn
Trạm sạc xe điện
tập thể lớp
Nền tảng thể lực
cám dỗ, lôi kéo
phóng viên
rau diếp
statin