She wore a mitt to keep her hands warm.
Dịch: Cô ấy đã đeo găng tay để giữ ấm cho tay.
He caught the ball with his mitt.
Dịch: Anh ấy đã bắt bóng bằng găng tay của mình.
găng tay
bọc tay
găng tay hai ngón
đeo găng tay
12/06/2025
/æd tuː/
món ăn được phủ pho mát hoặc sốt kem rồi nướng cho vàng giòn
tiết lộ
cơ quan quản lý công
số đơn hàng
Phong độ không phải dạng vừa
chia đôi, cắt làm đôi
chế độ
giống như núm vú