I need to buy a new pair of gloves for winter.
Dịch: Tôi cần mua một đôi găng tay mới cho mùa đông.
The gloves kept my hands warm during the hike.
Dịch: Găng tay giữ ấm cho tay tôi trong suốt chuyến đi bộ.
găng tay có ngón
đồ đeo tay
găng tay đơn
đeo găng tay
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
sử dụng hoạt chất
người lôi thôi, người không gọn gàng
có phương pháp, có hệ thống
sự đánh giá nghệ thuật
sự ủng hộ mạnh mẽ
Sự gian lận khách hàng
Công nghiệp 4.0
nhàu, nhăn