She bought some beautiful handwear for the winter.
Dịch: Cô ấy đã mua một số đồ đeo tay đẹp cho mùa đông.
The handwear collection includes gloves and mittens.
Dịch: Bộ sưu tập đồ đeo tay bao gồm găng tay và găng tay hở ngón.
Nợ phải trả, khoản phải trả (liên quan đến công nợ của doanh nghiệp)
một cách sắc bén hoặc mạnh mẽ, thường được sử dụng để mô tả âm thanh hoặc cảm xúc