She bought some beautiful handwear for the winter.
Dịch: Cô ấy đã mua một số đồ đeo tay đẹp cho mùa đông.
The handwear collection includes gloves and mittens.
Dịch: Bộ sưu tập đồ đeo tay bao gồm găng tay và găng tay hở ngón.
găng tay
găng tay hở ngón
tay
đeo
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
câu chuyện khởi đầu
khủng hoảng thương hiệu
người nghiện
Muỗi truyền bệnh
trang sức xa xỉ
truyền thống ngày lễ
nghề nghiệp phòng vệ
tìm ra hướng giải quyết