The company was mismanaged and eventually went bankrupt.
Dịch: Công ty đã bị quản lý kém và cuối cùng đã phá sản.
He tends to mismanage his finances.
Dịch: Anh ấy có xu hướng quản lý tài chính của mình không tốt.
quản lý kém
lãng phí
quản lý
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Sự tăng lên, sự cải thiện
giám đốc học thuật
chất lượng giảng dạy
tiến bộ mang tính xây dựng
Dùng đúng cách
ví dụ
Thời trang năng động
xử lý sai