The flexible element in the design allows for easy adjustments.
Dịch: Yếu tố linh hoạt trong thiết kế cho phép điều chỉnh dễ dàng.
In engineering, a flexible element can absorb shocks.
Dịch: Trong kỹ thuật, một yếu tố linh hoạt có thể hấp thụ sốc.
yếu tố có thể thích ứng
thành phần đa năng
tính linh hoạt
linh hoạt
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
ngân hàng tiết kiệm
Bí trắng
chính thức lên tiếng
Trò chơi xúc xắc
truy lùng
số tham chiếu
Phụ kiện thuê
lựa chọn thông minh