The flexible element in the design allows for easy adjustments.
Dịch: Yếu tố linh hoạt trong thiết kế cho phép điều chỉnh dễ dàng.
In engineering, a flexible element can absorb shocks.
Dịch: Trong kỹ thuật, một yếu tố linh hoạt có thể hấp thụ sốc.
Cơ chế truyền tải, quá trình hoặc phương thức truyền đạt hoặc chuyển đổi một yếu tố (như tín hiệu, dữ liệu, năng lượng) từ một điểm đến điểm khác.