She is a woman employee at the company.
Dịch: Cô ấy là một nhân viên nữ của công ty.
The company has many woman employees.
Dịch: Công ty có nhiều nhân viên nữ.
nhân viên nữ giới
công nhân nữ
12/09/2025
/wiːk/
củ sắn
vải chiffon (một loại vải mỏng, nhẹ và mềm mại thường được dùng để may áo quần)
định hình cuộc sống
chính sách tuyển sinh
dữ liệu tạm
Gói thể thao
tuyến mini
người mang ánh sáng