The advertisement was misleading, suggesting the product was much better than it actually was.
Dịch: Quảng cáo đó gây hiểu lầm, cho thấy sản phẩm tốt hơn nhiều so với thực tế.
They accused the politician of misleading the public about his financial affairs.
Dịch: Họ cáo buộc chính trị gia đã đánh lừa công chúng về tình hình tài chính của ông ta.