The advertisement was deceptive.
Dịch: Quảng cáo đó đã lừa dối.
His smile was deceptive.
Dịch: Nụ cười của anh ta rất dối trá.
gây hiểu lầm
lừa dối
sự lừa dối
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Xếp hạng hiện tại
đường
Ga tàu
tên lửa đạn đạo xuyên lục địa
thành công lớn
màn trình diễn xuất sắc
đầu tư khu vực tư nhân
vùng xung đột