The advertisement was deceptive.
Dịch: Quảng cáo đó đã lừa dối.
His smile was deceptive.
Dịch: Nụ cười của anh ta rất dối trá.
gây hiểu lầm
lừa dối
sự lừa dối
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
đuôi bò
Tài xế xây xát
tình hình dịch bệnh
áo khoác ngoài sáng màu
các cá nhân và công ty
quầy thanh toán
Lập kế hoạch ăn uống
hệ thống đại học