Her bravery in the face of danger was inspiring.
Dịch: Sự dũng cảm của cô ấy trước nguy hiểm thật đáng ngưỡng mộ.
It takes bravery to stand up for what you believe in.
Dịch: Cần có sự dũng cảm để đứng lên vì những gì bạn tin tưởng.
He showed great bravery during the rescue operation.
Dịch: Anh ấy đã thể hiện sự dũng cảm lớn trong chiến dịch cứu hộ.